DDC
| 338.5 |
Tác giả TT
| Bộ xây dựng |
Nhan đề
| Định mức dự toán chuyên ngành vệ sinh môi trường đô thị :. Ban hành kèm theo quyết định số 17/2001/QĐ-BXD ngày 07-8-2001 của Bộ trưởng BXD /. / Tập 1, Công tác thu gom vận chuyển và xử lý rác / :Bộ xây dựng. |
Thông tin xuất bản
| H. :Xây dựng,2001 |
Mô tả vật lý
| 55tr. ;31cm. |
Từ khóa tự do
| Rác sinh thoạt |
Từ khóa tự do
| Rác y tế |
Từ khóa tự do
| Xử lý rác |
Địa chỉ
| TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(3): TK00571-3 |
|
000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 251 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | 811C7241-A18E-4ED2-A555-160ADAEA3A16 |
---|
005 | 201608261045 |
---|
008 | 160608s2001 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c15.000 |
---|
039 | |y20160826104651|zlinhnm |
---|
082 | |a338.5|bBÔ-X |
---|
110 | |aBộ xây dựng |
---|
245 | |aĐịnh mức dự toán chuyên ngành vệ sinh môi trường đô thị :.|nTập 1,|pCông tác thu gom vận chuyển và xử lý rác / :|bBan hành kèm theo quyết định số 17/2001/QĐ-BXD ngày 07-8-2001 của Bộ trưởng BXD /. /|cBộ xây dựng. |
---|
260 | |aH. :|bXây dựng,|c2001 |
---|
300 | |a55tr. ;|c31cm. |
---|
653 | |aRác sinh thoạt |
---|
653 | |aRác y tế |
---|
653 | |aXử lý rác |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK00571-3 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
TK00571
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
338.5 BÔ-X
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
2
|
TK00572
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
338.5 BÔ-X
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
3
|
TK00573
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
338.5 BÔ-X
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào