DDC
| 338.5 |
Nhan đề
| Định mức dự toán và đơn giá xây dựng cơ bản chuyên ngành lắp đặt, thử nghiệm - hiệu chỉnh thiết bị và đường dây thông tin điện lực |
Thông tin xuất bản
| H. :Xây dựng,2000 |
Mô tả vật lý
| 67tr. ;31cm. |
Tùng thư
| Tủ sách kinh tế xây dựng |
Từ khóa tự do
| Cáp truyền dẫn |
Từ khóa tự do
| Đường dây thông tin điện lực |
Địa chỉ
| TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(3): TK00565-7 |
|
000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 248 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | 8017FE14-F32B-4E4F-9CDB-ED3D348B03AA |
---|
005 | 201608261040 |
---|
008 | 160608s2000 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c17.000 |
---|
039 | |a20160826104159|blinhnm|y20160826104125|zlinhnm |
---|
082 | |a338.5|bĐIN |
---|
245 | |aĐịnh mức dự toán và đơn giá xây dựng cơ bản chuyên ngành lắp đặt, thử nghiệm - hiệu chỉnh thiết bị và đường dây thông tin điện lực |
---|
260 | |aH. :|bXây dựng,|c2000 |
---|
300 | |a67tr. ;|c31cm. |
---|
490 | |aTủ sách kinh tế xây dựng |
---|
653 | |aCáp truyền dẫn |
---|
653 | |aĐường dây thông tin điện lực |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK00565-7 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
TK00565
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
338.5 ĐIN
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
2
|
TK00566
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
338.5 ĐIN
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
3
|
TK00567
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
338.5 ĐIN
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào