DDC
| 315.97 |
Nhan đề
| Niên giám thống kê 2017 = Statistical yearbook of Vietnam 2017 |
Thông tin xuất bản
| H. :Thống kê,2018 |
Mô tả vật lý
| 998tr. :bảng ;24cm. |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Tổng cục Thống kê |
Tóm tắt
| Tập hợp số liệu thống kê năm 2017 về đơn vị hành chính, đất đai và khí hậu; dân số và lao động; tài khoản quốc gia và ngân sách nhà nước; công nghiệp, đầu tư và xây dựng; doanh nghiệp, hợp tác xã và cơ sở kinh tế cá thể phi nông nghiệp; nông, lâm nghiệp và thuỷ sản; thương mại và dịch vụ; chỉ số giá; vận tải và bưu chính, viễn thông; giáo dục; y tế, văn hoá, thể thao và mức sống dân cư của Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Sách song ngữ |
Từ khóa tự do
| Niêm giám thống kê |
Địa chỉ
| TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(3): TK06246-8 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 24724 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | EE078274-E217-4DD2-8F19-C44EB60B49BA |
---|
005 | 201812280918 |
---|
008 | 081223s2018 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786047509881 |
---|
039 | |a20181228091440|bhuongpt|y20181228084602|zlinhnm |
---|
082 | |a315.97|bNIE |
---|
245 | |aNiên giám thống kê 2017 = Statistical yearbook of Vietnam 2017 |
---|
260 | |aH. :|bThống kê,|c2018 |
---|
300 | |a998tr. :|bbảng ;|c24cm. |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Tổng cục Thống kê |
---|
520 | |aTập hợp số liệu thống kê năm 2017 về đơn vị hành chính, đất đai và khí hậu; dân số và lao động; tài khoản quốc gia và ngân sách nhà nước; công nghiệp, đầu tư và xây dựng; doanh nghiệp, hợp tác xã và cơ sở kinh tế cá thể phi nông nghiệp; nông, lâm nghiệp và thuỷ sản; thương mại và dịch vụ; chỉ số giá; vận tải và bưu chính, viễn thông; giáo dục; y tế, văn hoá, thể thao và mức sống dân cư của Việt Nam |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aSách song ngữ |
---|
653 | |aNiêm giám thống kê |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK06246-8 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhao/niengiamthongkethumbimage.jpg |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
TK06246
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
315.97 NIE
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
2
|
TK06247
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
315.97 NIE
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
3
|
TK06248
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
315.97 NIE
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|