DDC
| 370.9597 |
Nhan đề
| Giáo dục Việt Nam - Các tỉnh, thành phố và một số trường đại học (1945 - 2017) /. Tập 1 / B.s.: Phạm Minh Hạc (ch.b.), Nguyễn Mậu Bành, Lương Ngọc Toản... |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục,2018 |
Mô tả vật lý
| 800tr. :ảnh, bảng ;27cm. |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo. Hội Cựu giáo chức Việt Nam |
Tóm tắt
| Trình bày khái quát giáo dục Việt Nam qua những chặng đường lịch sử, và tóm tắt thành tựu giáo dục của các tỉnh, thành phố trong cả nước |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Giáo dục |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Mậu Bành |
Tác giả(bs) CN
| Lương Ngọc Toàn |
Tác giả(bs) CN
| Phạm Minh Hạc |
Tác giả(bs) CN
| Nghiêm Đình Vỳ |
Tác giả(bs) CN
| Trần Quang Quý |
Địa chỉ
| TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(2): TK06242-3 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 24710 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | 636046F6-94B9-47BA-9800-A39A41423E97 |
---|
005 | 201812280915 |
---|
008 | 081223s2018 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786040112378|c325000 |
---|
039 | |a20181228091124|bhuongpt|c20181228083924|dlinhnm|y20181228082914|zlinhnm |
---|
082 | |a370.9597|bGIA (1) |
---|
245 | |aGiáo dục Việt Nam - Các tỉnh, thành phố và một số trường đại học (1945 - 2017) /.|nTập 1 /|cB.s.: Phạm Minh Hạc (ch.b.), Nguyễn Mậu Bành, Lương Ngọc Toản... |
---|
260 | |aH. :|bGiáo dục,|c2018 |
---|
300 | |a800tr. :|bảnh, bảng ;|c27cm. |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo. Hội Cựu giáo chức Việt Nam |
---|
520 | |aTrình bày khái quát giáo dục Việt Nam qua những chặng đường lịch sử, và tóm tắt thành tựu giáo dục của các tỉnh, thành phố trong cả nước |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aGiáo dục |
---|
700 | |aNguyễn Mậu Bành |
---|
700 | |aLương Ngọc Toàn |
---|
700 | |aPhạm Minh Hạc |
---|
700 | |aNghiêm Đình Vỳ |
---|
700 | |aTrần Quang Quý |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(2): TK06242-3 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhao/giaoducvietnam t1thumbimage.jpg |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
TK06242
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
370.9597 GIA (1)
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
2
|
TK06243
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
370.9597 GIA (1)
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|