|
000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 246 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | E9473B24-0F59-4B77-8140-27E997926374 |
---|
005 | 201809251148 |
---|
008 | 160608s2005 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c20000 |
---|
039 | |a20180925114838|blinhnm|c20160826145638|dhuyenht|y20160826103359|zhuyenht |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a531|bLE-C |
---|
100 | |aLê Ngọc Chấn |
---|
245 | |aBài tập cơ học cơ sở 1 /|cLê Ngọc Chấn (chủ biên) |
---|
260 | |aH. :|bXây dựng,|c2005 |
---|
300 | |a142 tr. ;|c21 cm. |
---|
653 | |aBài tập cơ học cơ sở |
---|
653 | |aBài tập động học |
---|
653 | |abài tập động lực học |
---|
653 | |aBài tập tĩnh học |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK00601-3 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
TK00601
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
531 LE-C
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
2
|
TK00602
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
531 LE-C
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
3
|
TK00603
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
531 LE-C
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào