DDC
| 338.5 |
Nhan đề
| Định mức vật tư xây dựng cơ bản : Ban hành kèm theo quyết định số 22/2001/QĐ-BXD ngày 24-8-2001 của Bộ trưởng BXD / Bộ Xây dựng |
Thông tin xuất bản
| H. :Xây dựng,2001 |
Mô tả vật lý
| 207tr. ;31cm. |
Từ khóa tự do
| Vật liệu xây dựng |
Từ khóa tự do
| Gia công kim loại |
Từ khóa tự do
| Giàn giáo |
Từ khóa tự do
| Kết cấu thép |
Địa chỉ
| TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(3): TK00556-8 |
|
000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 243 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | 5B7227F8-3BAA-4AD6-A6C7-5F7A66F142D8 |
---|
005 | 201608261022 |
---|
008 | 160608s2001 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c38.000 |
---|
039 | |y20160826102333|zlinhnm |
---|
082 | |a338.5|bBÔ-X |
---|
245 | |aĐịnh mức vật tư xây dựng cơ bản :|bBan hành kèm theo quyết định số 22/2001/QĐ-BXD ngày 24-8-2001 của Bộ trưởng BXD /|cBộ Xây dựng |
---|
260 | |aH. :|bXây dựng,|c2001 |
---|
300 | |a207tr. ;|c31cm. |
---|
653 | |aVật liệu xây dựng |
---|
653 | |aGia công kim loại |
---|
653 | |aGiàn giáo |
---|
653 | |aKết cấu thép |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK00556-8 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
TK00556
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
338.5 BÔ-X
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
2
|
TK00557
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
338.5 BÔ-X
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
3
|
TK00558
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
338.5 BÔ-X
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào