| 000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 242 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | EC36E187-BEA6-45E8-BBF9-09199D52EF8B |
---|
005 | 201610180843 |
---|
008 | 160608s2006 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c46000 |
---|
039 | |a20161018084558|bthuctap3|y20160826102108|zhuyenht |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a620.1|bLE-T(2) |
---|
100 | |aLều Thọ Trình |
---|
245 | |aCơ học kết cấu :.|nTập 2 :|bTập 2 - Hệ siêu tĩnh. |
---|
260 | |aH. :|bKhoa học và kỹ thuật,|c2006 |
---|
300 | |a324 tr. ;|c24 cm. |
---|
653 | |acơ học kết cấu |
---|
653 | |ahệ phẳng siêu động |
---|
653 | |ahệ phẳng siêu tĩnh |
---|
653 | |ahệ siêu tĩnh |
---|
653 | |aphân phối mômen |
---|
852 | |aTVXD|bKho giáo trình - Tầng 5|j(24): GT24010-33 |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK00595-7 |
---|
890 | |a27|b116|c1|d79 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
TK00595
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
620.1 LE-T(2)
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
2
|
TK00596
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
620.1 LE-T(2)
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
3
|
TK00597
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
620.1 LE-T(2)
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
4
|
GT24010
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
620.1 LE-T(2)
|
Giáo trình
|
4
|
Hạn trả:05-01-2023
|
|
|
5
|
GT24011
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
620.1 LE-T(2)
|
Giáo trình
|
5
|
Hạn trả:28-10-2024
|
|
|
6
|
GT24019
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
620.1 LE-T(2)
|
Giáo trình
|
13
|
Hạn trả:31-10-2024
|
|
|
7
|
GT24022
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
620.1 LE-T(2)
|
Giáo trình
|
16
|
|
|
|
8
|
GT24032
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
620.1 LE-T(2)
|
Giáo trình
|
26
|
Hạn trả:17-03-2023
|
|
|
9
|
GT24033
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
620.1 LE-T(2)
|
Giáo trình
|
27
|
Hạn trả:28-07-2022
|
|
|
10
|
GT24012
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
620.1 LE-T(2)
|
Giáo trình
|
6
|
Hạn trả:31-12-2018
|
|
|
|
|
|
|