| 000 | 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 23975 |
---|
002 | 22 |
---|
004 | 89F4B068-4429-465B-9A8C-EB0E98E95F3D |
---|
005 | 201812131519 |
---|
008 | 181213s1998 xxu eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0070173885 |
---|
039 | |y20181213151951|zthuctap3 |
---|
082 | |a363.379|bDOD |
---|
100 | |aDodson, Roy D. |
---|
245 | |aStorm water pollution control: municipal, industrial, and construction NPDES compliance /|cRoy D. Dodson |
---|
260 | |aNew York :|bMcGraw-Hill,|c1998 |
---|
300 | |a504p. :|bill. ;|c23cm. |
---|
653 | |aStorm sewers-United States |
---|
653 | |aWater-pollution-United States |
---|
653 | |aEnviromental permits-United States |
---|
653 | |aPollution prevention-United States |
---|
653 | |aStorm sewers-Law and legislation-United States |
---|
852 | |aTVXD|bKho Ngoại văn - Phòng đọc mở tầng 3|j(1): NV00518 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachngoaivan/al/al50thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
NV00518
|
Kho Ngoại văn - Phòng đọc mở tầng 3
|
363.379 DOD
|
Sách Ngoại Văn
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|