
DDC
| 005.2 |
Tác giả CN
| Kolban, Nell |
Nhan đề
| CÍC/6000 Application Development / Nell Kolban |
Thông tin xuất bản
| New Yỏk :McGră-Hill,1996 |
Mô tả vật lý
| 422p ;23cm. |
Từ khóa tự do
| Alication software |
Từ khóa tự do
| CICS |
Từ khóa tự do
| IBM RS/6000 |
Địa chỉ
| TVXDKho Ngoại văn - Phòng đọc mở tầng 3(1): NV00490 |
|
000 | 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 23562 |
---|
002 | 22 |
---|
004 | 69E7ECB9-6F95-41E4-B5BF-E056A2B39EAD |
---|
005 | 201811230943 |
---|
008 | 181123s1996 xxu eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0070360235 |
---|
039 | |y20181123094330|zthuctap3 |
---|
082 | |a005.2|bKOL |
---|
100 | |aKolban, Nell |
---|
245 | |aCÍC/6000 Application Development /|cNell Kolban |
---|
260 | |aNew Yỏk :|bMcGră-Hill,|c1996 |
---|
300 | |a422p ;|c23cm. |
---|
653 | |aAlication software |
---|
653 | |aCICS |
---|
653 | |aIBM RS/6000 |
---|
852 | |aTVXD|bKho Ngoại văn - Phòng đọc mở tầng 3|j(1): NV00490 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachngoaivan/av/av943thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
NV00490
|
Kho Ngoại văn - Phòng đọc mở tầng 3
|
005.2 KOL
|
Sách Ngoại Văn
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào