| 000 | 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 23559 |
---|
002 | 22 |
---|
004 | D284554E-9E0D-4CE6-80B9-74D004177832 |
---|
005 | 201811230922 |
---|
008 | 181123s2002 xxu eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a155963838 |
---|
039 | |y20181123092221|zthuctap3 |
---|
082 | |a261.5|bKEL |
---|
100 | |aKellert, Stephen R. |
---|
245 | |aThe good in nature and humanity: connecting science, religion, and sprituality with the natural world /|cStephen R. Kellert; Timothy J. Farnham |
---|
260 | |aWashington :|bIsland Press,|c2002 |
---|
300 | |a278p. :|bill. ;|c23cm. |
---|
653 | |aHuman ecology-Religious aspects |
---|
653 | |aNature-Religious aspects |
---|
653 | |aReligion and science |
---|
700 | |aFarnham, Timothy J. |
---|
700 | |aKellert, Stephen |
---|
852 | |aTVXD|bKho Ngoại văn - Phòng đọc mở tầng 3|j(1): NV00487 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachngoaivan/av/av1956thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
NV00487
|
Kho Ngoại văn - Phòng đọc mở tầng 3
|
261.5 KEL
|
Sách Ngoại Văn
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|