| 000 | 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 23544 |
---|
002 | 22 |
---|
004 | 1D3E4519-0485-41C3-A097-2892BD0315E0 |
---|
005 | 201811221525 |
---|
008 | 181122s2000 xxu eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0471298220 |
---|
039 | |y20181122152456|zthuctap2 |
---|
082 | |a174|bWAS |
---|
100 | |aWasserman, Barry L. |
---|
245 | |aEthics and the practice of architecture /|cBarry Wasserman, Patrick Sullivan, Gregory Palermo |
---|
260 | |aNew York :|bJohn Wiley & Sons,|c2000 |
---|
300 | |a324p. :|bill. ;|c25.5cm. |
---|
653 | |aArchitects-Professional ethics |
---|
653 | |aAchitecture-Moral and ethical aspects |
---|
700 | |aPalermo, Gregory |
---|
700 | |aSullivan, Patrick |
---|
852 | |aTVXD|bKho Ngoại văn - Phòng đọc mở tầng 3|j(1): NV00481 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachngoaivan/av/av821thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|c1|b0|d5 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
NV00481
|
Kho Ngoại văn - Phòng đọc mở tầng 3
|
174 WAS
|
Sách Ngoại Văn
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|