| 000 | 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 23159 |
---|
002 | 22 |
---|
004 | 38F38F2B-38C7-41C0-B622-73C6F93DEAAE |
---|
005 | 201811161511 |
---|
008 | 181116s2009 xxu eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9780071592550 |
---|
039 | |y20181116151104|zthuctap3 |
---|
082 | |a005.756|bWEI |
---|
100 | |aWeinberg, Paul |
---|
245 | |aSQL The Complete Rererence /|cPaul WWeinberg, James Groft, Andrew Oppel |
---|
250 | |aThird |
---|
260 | |aNew York :|bMc Graw Hill,|c2009 |
---|
300 | |a882p. ;|c23cm |
---|
653 | |aRelational databases |
---|
653 | |aSQL (Computer program language) |
---|
700 | |aGroff, James |
---|
700 | |aOppel, Andrew |
---|
852 | |aTVXD|bKho Ngoại văn - Phòng đọc mở tầng 3|j(1): NV00450 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachngoaivan/av/av2472thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
NV00450
|
Kho Ngoại văn - Phòng đọc mở tầng 3
|
005.756 WEI
|
Sách Ngoại Văn
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|