|
000 | 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 23139 |
---|
002 | 22 |
---|
004 | 538F96DF-4C9E-4AA2-9D07-18FFC70F25D4 |
---|
005 | 201811160853 |
---|
008 | 181116s2002 xxu eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a1580532934 |
---|
039 | |y20181116085356|zthuctap3 |
---|
082 | |a005.8|bTAR |
---|
100 | |aTarman, Thomas |
---|
245 | |aImplementing security for ATM networks /|cThomas Tarman, Edward Witzke |
---|
260 | |aBoston :|bArtech House,|c2002 |
---|
300 | |a293tr. :|bill. ;|c23cm. |
---|
653 | |aComputer networks |
---|
653 | |aAsynchronous transfer mode |
---|
700 | |aWitzke, Edward |
---|
852 | |aTVXD|bKho Ngoại văn - Phòng đọc mở tầng 3|j(1): NV00429 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachngoaivan/av/av1002thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
NV00429
|
Kho Ngoại văn - Phòng đọc mở tầng 3
|
005.8 TAR
|
Sách Ngoại Văn
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào