DDC
| 338.5 |
Tác giả TT
| Bộ Xây dựng |
Nhan đề
| Định mức dự toán khảo sát xây dựng hướng dẫn việc lập đơn giản khảo sát và quản lí chi phí khảo sát xây dựng / Bộ Xây dựng |
Thông tin xuất bản
| H. :Xây dựng,2000 |
Mô tả vật lý
| 174tr. ;31cm. |
Từ khóa tự do
| Khoan tay |
Từ khóa tự do
| Khoan guồng xoắn |
Từ khóa tự do
| Công tác đo vẽ |
Địa chỉ
| TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(3): TK00529-31 |
|
000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 231 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | 9D40EC42-A13C-4E59-8709-B3C113307D65 |
---|
005 | 201608260955 |
---|
008 | 160608s2000 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c32.000 |
---|
039 | |y20160826095648|zlinhnm |
---|
082 | |a338.5|bBÔ-X |
---|
110 | |aBộ Xây dựng |
---|
245 | |aĐịnh mức dự toán khảo sát xây dựng hướng dẫn việc lập đơn giản khảo sát và quản lí chi phí khảo sát xây dựng /|cBộ Xây dựng |
---|
260 | |aH. :|bXây dựng,|c2000 |
---|
300 | |a174tr. ;|c31cm. |
---|
653 | |aKhoan tay |
---|
653 | |aKhoan guồng xoắn |
---|
653 | |aCông tác đo vẽ |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK00529-31 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
TK00529
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
338.5 BÔ-X
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
2
|
TK00530
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
338.5 BÔ-X
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
3
|
TK00531
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
338.5 BÔ-X
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào