|
000 | 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 22977 |
---|
002 | 22 |
---|
004 | C5EAB2C1-1DF3-4898-89FD-17427740FDDF |
---|
005 | 201811210938 |
---|
008 | 181116s2010008 xxuxxu engeng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9780470688748 |
---|
039 | |a20181121093526|bhuongpt|c20181121093506|dhuongpt|y20181114110125|zlinhnm |
---|
082 | |a624.18341|bHSU |
---|
100 | |aHsu, Thomas T.C |
---|
245 | |aUnified theory of concrete construction /|cThomas T.C, Hsu Y. L. Mo |
---|
260 | |aWest Sussex :|bJohn Wiley & Sons,|c2010 |
---|
300 | |a500p. :|bill. ;|c30cm. |
---|
653 | |aReinforced concrete construction |
---|
653 | |aWalk - type structures |
---|
700 | |aMo, Hsu Y. L. |
---|
852 | |aTVXD|bKho Ngoại văn - Phòng đọc mở tầng 3|j(1): NV00389 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachngoaivan/unified theorythumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
NV00389
|
Kho Ngoại văn - Phòng đọc mở tầng 3
|
624.18341 HSU
|
Sách Ngoại Văn
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào