|
000 | 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 22976 |
---|
002 | 22 |
---|
004 | 2D7981C1-8756-4C01-8BE9-10E187FCA8C8 |
---|
005 | 201811210937 |
---|
008 | 181114s2008 xxu eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20181121093417|bhuongpt|c20181116091228|dlinhnm|y20181114104737|zlinhnm |
---|
082 | |a624.1|bADA |
---|
100 | |aAdams, David K. |
---|
245 | |aThe structural engineer's professional training manual /|cDavid K. Adams |
---|
260 | |aNew York :|bMc Graw Hill,|c2008 |
---|
300 | |a405p :|bill. ;|c30cm. |
---|
653 | |aEngineering machanics |
---|
653 | |aStuctural engineering |
---|
653 | |aStuctural steel |
---|
852 | |aTVXD|bKho Ngoại văn - Phòng đọc mở tầng 3|j(1): NV00388 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachngoaivan/stuctural engineer'sthumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
NV00388
|
Kho Ngoại văn - Phòng đọc mở tầng 3
|
624.1 ADA
|
Sách Ngoại Văn
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào