DDC
| 338.5 |
Tác giả TT
| Ủy ban Nhân dân TP Hà Nội |
Nhan đề
| Đơn giá xây dựng cơ bản thành phố Hà Nội : Ban hành kèm theo quyết định số 24/1999/QĐ-UB ngày 15-4-1999 của UBNDTP Hà Nội / Ủy ban Nhân dân TP Hà Nội |
Thông tin xuất bản
| H. :Xây dựng,1999 |
Mô tả vật lý
| 354tr. ;30cm. |
Từ khóa tự do
| Chi phí xây dựng |
Từ khóa tự do
| Vật liệu xây dựng |
Từ khóa tự do
| Nhân công |
Địa chỉ
| TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(3): TK00520-2 |
|
000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 229 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | CED6CB08-B34F-46C8-8BF7-08DE40D09A85 |
---|
005 | 201608260951 |
---|
008 | 160608s1999 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c35.000 |
---|
039 | |y20160826095207|zlinhnm |
---|
082 | |a338.5|bUY-B |
---|
110 | |aỦy ban Nhân dân TP Hà Nội |
---|
245 | |aĐơn giá xây dựng cơ bản thành phố Hà Nội :|bBan hành kèm theo quyết định số 24/1999/QĐ-UB ngày 15-4-1999 của UBNDTP Hà Nội /|cỦy ban Nhân dân TP Hà Nội |
---|
260 | |aH. :|bXây dựng,|c1999 |
---|
300 | |a354tr. ;|c30cm. |
---|
653 | |aChi phí xây dựng |
---|
653 | |aVật liệu xây dựng |
---|
653 | |aNhân công |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK00520-2 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
TK00520
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
338.5 UY-B
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
2
|
TK00521
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
338.5 UY-B
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
3
|
TK00522
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
338.5 UY-B
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào