DDC
| 512.14 |
Tác giả CN
| Nguyễn Đình Trí |
Nhan đề
| Bài tập toán cao cấp /. Tập1, Đại số và hình học giải tích /Nguyễn Đình Trí ( chủ biên); Tạ văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh. |
Lần xuất bản
| Lần thứ 5 |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục,2002 |
Mô tả vật lý
| 388 tr. ;20 cm. |
Từ khóa tự do
| Toán học cao cấp |
Từ khóa tự do
| Đại số |
Từ khóa tự do
| Hình học |
Tác giả(bs) CN
| Tạ Văn Đĩnh |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Hồ Quỳnh |
Địa chỉ
| TVXDKho giáo trình - Tầng 5(52): GT14078-129 |
Địa chỉ
| TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(3): TK00669-71 |
| 000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 228 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 06947ACB-98A5-4E7E-A749-A9CA659EB80B |
---|
005 | 201810170914 |
---|
008 | 160608s2002 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c20000 |
---|
039 | |a20181017091452|blinhnm|c20181015160759|dthuygt|y20160826095159|zhoadt |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a512.14|bNG - T |
---|
100 | |aNguyễn Đình Trí|eChủ biên |
---|
245 | |aBài tập toán cao cấp /.|nTập1,|pĐại số và hình học giải tích /|cNguyễn Đình Trí ( chủ biên); Tạ văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh. |
---|
250 | |aLần thứ 5 |
---|
260 | |aH. :|bGiáo dục,|c2002 |
---|
300 | |a388 tr. ;|c20 cm. |
---|
653 | |aToán học cao cấp |
---|
653 | |aĐại số |
---|
653 | |aHình học |
---|
700 | |aTạ Văn Đĩnh |
---|
700 | |aNguyễn Hồ Quỳnh |
---|
852 | |aTVXD|bKho giáo trình - Tầng 5|j(52): GT14078-129 |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK00669-71 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachgiaotrinh/giaotrinh_hoico/bttoancaocapt1thumbimage.jpg |
---|
890 | |a55|b64|c1|d12 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
TK00669
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
512.14 NG - T
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
|
2
|
TK00670
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
512.14 NG - T
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
|
3
|
TK00671
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
512.14 NG - T
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
|
4
|
GT14078
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
512.14 NG - T
|
Giáo trình
|
4
|
Hạn trả:08-08-2019
|
|
|
5
|
GT14079
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
512.14 NG - T
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
|
6
|
GT14080
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
512.14 NG - T
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
|
7
|
GT14081
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
512.14 NG - T
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
|
8
|
GT14082
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
512.14 NG - T
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
|
9
|
GT14083
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
512.14 NG - T
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
|
10
|
GT14084
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
512.14 NG - T
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
|
|
|
|
|