|
000 | 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 22478 |
---|
002 | 22 |
---|
004 | 4BBAA1A0-1A45-495A-90A6-B195F0E855C8 |
---|
005 | 201811161037 |
---|
008 | 181116s1995 xxu eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0-07-050667-1 |
---|
039 | |a20181116103708|bthuctap3|y20181105152425|zthuctap1 |
---|
082 | |a005.2|bPOR |
---|
100 | |aPorter, John |
---|
245 | |aSynon developer's guide for the AS/400 /|cJohn Porter |
---|
260 | |aNew York :|bMcGraw-Hill,|c1995 |
---|
300 | |a351p. :|bill ;|c23cm. |
---|
653 | |aIBM AS/400- Programming |
---|
653 | |aComputer-aided software engineering |
---|
653 | |aSynon |
---|
852 | |aTVXD|bKho Ngoại văn - Phòng đọc mở tầng 3|j(1): NV00333 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachngoaivan/av/av938thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
NV00333
|
Kho Ngoại văn - Phòng đọc mở tầng 3
|
005.2 POR
|
Sách Ngoại Văn
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào