DDC
| 526.9 |
Tác giả CN
| Nguyễn Thế Thận |
Nhan đề
| Trắc địa ứng dụng / TS. Nguyễn Thế Thận |
Thông tin xuất bản
| H. :Xây dựng,2008 |
Mô tả vật lý
| 391 tr. ;24 cm. |
Từ khóa tự do
| Trắc địa |
Từ khóa tự do
| Bản đồ số |
Từ khóa tự do
| GIS |
Địa chỉ
| TVXDKho giáo trình - Tầng 5(53): GT10809-50, GT16551-3, GT17993-8000 |
Địa chỉ
| TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(3): TK00526-8 |
| 000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 224 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | 3174F213-5B06-4D06-BBBE-72A8FC4C0F93 |
---|
005 | 201608260943 |
---|
008 | 160608s2008 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c68,000 |
---|
039 | |y20160826094449|zhuyenht |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a526.9|bNG - T |
---|
100 | |aNguyễn Thế Thận|cTS. |
---|
245 | |aTrắc địa ứng dụng /|cTS. Nguyễn Thế Thận |
---|
260 | |aH. :|bXây dựng,|c2008 |
---|
300 | |a391 tr. ;|c24 cm. |
---|
653 | |aTrắc địa |
---|
653 | |aBản đồ số |
---|
653 | |aGIS |
---|
852 | |aTVXD|bKho giáo trình - Tầng 5|j(53): GT10809-50, GT16551-3, GT17993-8000 |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK00526-8 |
---|
890 | |a56|b9|c1|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
TK00526
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
526.9 NG - T
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
2
|
TK00527
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
526.9 NG - T
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
3
|
TK00528
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
526.9 NG - T
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
4
|
GT10809
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
526.9 NG - T
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
|
5
|
GT10810
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
526.9 NG - T
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
|
6
|
GT10811
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
526.9 NG - T
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
|
7
|
GT10812
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
526.9 NG - T
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
|
8
|
GT10813
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
526.9 NG - T
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
|
9
|
GT10814
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
526.9 NG - T
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
|
10
|
GT10815
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
526.9 NG - T
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
|
|
|
|
|