DDC
| |
DDC
| 621.8 |
Tác giả CN
| Trương Quốc Thành |
Nhan đề
| Hướng dẫn đồ án môn học máy nâng / Trương Quốc Thành; Hiệu đính: Đặng Thế Hiển |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội,Trường Đại học Xây dựng1992 : |
Mô tả vật lý
| 98 tr. ;30 cm. |
Tóm tắt
| Bao gồm các nội dung tính toán cơ bản khi thiết kế các cơ cấu dẫn động, các chi tiết và cụm chi tiết điển hình trên máy nâng |
Từ khóa tự do
| Máy nâng |
Từ khóa tự do
| Đồ án |
Địa chỉ
| TVXDKho giáo trình - Tầng 5(18): GT80496-513 |
Địa chỉ
| TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(3): TK06230-2 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 22114 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | C11B0AE3-D2C6-4BCA-AA8E-E6C0A3916671 |
---|
005 | 202402260919 |
---|
008 | 081223s1992 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c4500 |
---|
039 | |a20240226091808|bthuydh|c20220331091709|dlinhnm|y20181011093738|zhuongpt |
---|
082 | |bTR-T |
---|
082 | |a621.8 |
---|
100 | |aTrương Quốc Thành |
---|
245 | |aHướng dẫn đồ án môn học máy nâng /|cTrương Quốc Thành; Hiệu đính: Đặng Thế Hiển |
---|
260 | |aHà Nội,|c1992 :|bTrường Đại học Xây dựng |
---|
300 | |a98 tr. ;|c30 cm. |
---|
520 | |aBao gồm các nội dung tính toán cơ bản khi thiết kế các cơ cấu dẫn động, các chi tiết và cụm chi tiết điển hình trên máy nâng |
---|
653 | |aMáy nâng |
---|
653 | |aĐồ án |
---|
852 | |aTVXD|bKho giáo trình - Tầng 5|j(18): GT80496-513 |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK06230-2 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachgiaotrinh/hoico/doanmaynangthumbimage.jpg |
---|
890 | |a21|b56|c1|d97 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
TK06230
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
621.8 TR-T
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
2
|
TK06231
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
621.8 TR-T
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
3
|
TK06232
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
621.8 TR-T
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
4
|
GT80496
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
621.8 TR-T
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
Hạn trả:15-08-2022
|
|
|
5
|
GT80497
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
621.8 TR-T
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
Hạn trả:05-04-2025
|
|
|
6
|
GT80498
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
621.8 TR-T
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
Sách mất - Sách đền
|
|
|
7
|
GT80499
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
621.8 TR-T
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
8
|
GT80500
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
621.8 TR-T
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
9
|
GT80501
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
621.8 TR-T
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
10
|
GT80502
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
621.8 TR-T
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
Hạn trả:06-01-2025
|
|
|
|
|
|
|