DDC
| 604.2 |
Nhan đề
| Vẽ kỹ thuật xây dựng : Đã được hội đồng môn học của Bộ Giáo dục và Đào tạo thông qua dùng làm tài liệu giảng dạy cho các trường Đại học kĩ thuật / Đoàn Như Kim ... [et al.] |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ năm |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Giáo dục,2001 |
Mô tả vật lý
| 224 tr. :minh họa ;27 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày những khái niệm cơ bản về vẽ kỹ thuật và cách vẽ xây dựng |
Từ khóa tự do
| Vẽ kỹ thuật |
Từ khóa tự do
| Xây dựng |
Môn học
| Vẽ kỹ thuật xây dựng |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Sĩ Hạnh |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Quang Cự |
Tác giả(bs) CN
| Dương Tiến Thọ |
Tác giả(bs) CN
| Đoàn Như Kim |
Địa chỉ
| TVXDKho giáo trình - Tầng 5(106): GT80213-27, GT82088-155, GT83137-41, GT83538-49, GT86783-8 |
Địa chỉ
| TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(3): TK06221-3 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 22111 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | D3BC7224-C7FE-4B15-8460-F2A5D7E5B08C |
---|
005 | 202203281008 |
---|
008 | 081223s2001 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c20000 |
---|
039 | |a20220328100828|blinhnm|c20181002104127|dlinhnm|y20181002103437|zlinhnm |
---|
082 | |a604.2|bVE-K |
---|
245 | |aVẽ kỹ thuật xây dựng :|bĐã được hội đồng môn học của Bộ Giáo dục và Đào tạo thông qua dùng làm tài liệu giảng dạy cho các trường Đại học kĩ thuật /|cĐoàn Như Kim ... [et al.] |
---|
250 | |aTái bản lần thứ năm |
---|
260 | |aHà Nội :|bGiáo dục,|c2001 |
---|
300 | |a224 tr. :|bminh họa ;|c27 cm. |
---|
520 | |aTrình bày những khái niệm cơ bản về vẽ kỹ thuật và cách vẽ xây dựng |
---|
653 | |aVẽ kỹ thuật |
---|
653 | |aXây dựng |
---|
690 | |aVẽ kỹ thuật xây dựng |
---|
700 | |aNguyễn Sĩ Hạnh |
---|
700 | |aNguyễn Quang Cự |
---|
700 | |aDương Tiến Thọ |
---|
700 | |aĐoàn Như Kim |
---|
852 | |aTVXD|bKho giáo trình - Tầng 5|j(106): GT80213-27, GT82088-155, GT83137-41, GT83538-49, GT86783-8 |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK06221-3 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachgiaotrinh/hoico/vekythuatxdthumbimage.jpg |
---|
890 | |a109|b333|c1|d160 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
TK06221
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
604.2 VE-K
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
2
|
TK06222
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
604.2 VE-K
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
3
|
TK06223
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
604.2 VE-K
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
4
|
GT80213
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
604.2 VE-K
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
5
|
GT80214
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
604.2 VE-K
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
6
|
GT80215
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
604.2 VE-K
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
7
|
GT80216
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
604.2 VE-K
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
Hạn trả:07-06-2024
|
|
|
8
|
GT80217
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
604.2 VE-K
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
9
|
GT80218
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
604.2 VE-K
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
10
|
GT80219
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
604.2 VE-K
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
Hạn trả:14-06-2021
|
|
|
|
|
|
|