| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 22108 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 10B9D498-4DE1-4CC1-87C9-9EACEB18D391 |
---|
005 | 202504091007 |
---|
008 | 081223s2004 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c64.000 |
---|
039 | |a20250409100742|blinhnm|c20181017090037|dlinhnm|y20180927101545|zhuongpt |
---|
082 | |a628|bCÂP |
---|
245 | |aCấp thoát nước /|cTrần Hiếu Nhuệ (chủ biên ) ... [etal.] |
---|
260 | |aHà Nội :|bKhoa học Kỹ thuật,|c2004 |
---|
300 | |a435 tr. ;|c24 cm. |
---|
653 | |aHệ thống cấp nước |
---|
653 | |aXử lý nước thiên nhiên |
---|
653 | |aCấp thoát nước |
---|
653 | |aMạng lưới thoát nước |
---|
700 | |aTrần, Đức Hạ |
---|
700 | |aTrần, Hiếu Nhuệ |
---|
700 | |aỨng ,Quốc Dũng |
---|
700 | |aNguyễn, Văn Tín |
---|
852 | |aTVXD|bKho giáo trình - Tầng 5|j(4): GT80191-4 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachgiaotrinh/nhap2018/capthoattnuocthumbimage.jpg |
---|
890 | |a4|b27|c1|d254 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT80191
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
628 CÂP
|
Giáo trình
|
1
|
Hạn trả:23-08-2025
|
|
|
2
|
GT80192
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
628 CÂP
|
Giáo trình
|
2
|
Hạn trả:15-08-2025
|
|
|
3
|
GT80193
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
628 CÂP
|
Giáo trình
|
3
|
Hạn trả:13-01-2024
|
|
|
4
|
GT80194
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
628 CÂP
|
Giáo trình
|
4
|
Hạn trả:16-09-2022
|
|
|
|
|
|
|