DDC
| 349.597 |
Tác giả CN
| Nguyễn Cung |
Nhan đề
| Pháp luật Việt Nam đại cương / Nguyễn Văn Cung |
Thông tin xuất bản
| Hà nội,1995 |
Mô tả vật lý
| 196tr. ;19cm. |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Pháp luật |
Từ khóa tự do
| Hiến pháp |
Địa chỉ
| TVXDKho giáo trình - Tầng 5(50): GT80083-91, GT83061-92, GT86803-11 |
Địa chỉ
| TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(3): TK07578-80 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 22105 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | DACFB32F-5F3A-4006-9778-1CA1DA9BFAF4 |
---|
005 | 201810170900 |
---|
008 | 081223s1995 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20181017090057|blinhnm|c20181015155830|dlinhnm|y20180925143118|zhuongpt |
---|
082 | |a349.597|bNG-C |
---|
100 | |aNguyễn Cung |
---|
245 | |aPháp luật Việt Nam đại cương /|cNguyễn Văn Cung |
---|
260 | |aHà nội,|c1995 |
---|
300 | |a196tr. ;|c19cm. |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aPháp luật |
---|
653 | |aHiến pháp |
---|
852 | |aTVXD|bKho giáo trình - Tầng 5|j(50): GT80083-91, GT83061-92, GT86803-11 |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK07578-80 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachgiaotrinh/nhap2018/phapluatdaicuongthumbimage.jpg |
---|
890 | |a53|b220|c1|d35 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
GT80083
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
349.597 NG-C
|
Giáo trình
|
1
|
Sách mất - Sách đền
|
|
|
2
|
GT80084
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
349.597 NG-C
|
Giáo trình
|
2
|
Hạn trả:08-03-2019
|
|
|
3
|
GT80085
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
349.597 BÔ
|
Giáo trình
|
3
|
Hạn trả:01-07-2024
|
|
|
4
|
GT80086
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
349.597 NG-C
|
Giáo trình
|
4
|
Sách mất - Sách đền
|
|
|
5
|
GT80087
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
349.597 NG-C
|
Giáo trình
|
5
|
Sách mất - Sách đền
|
|
|
6
|
GT80088
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
349.597 NG-C
|
Giáo trình
|
6
|
Sách mất - Sách đền
|
|
|
7
|
GT80089
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
349.597 NG-C
|
Giáo trình
|
7
|
Hạn trả:05-06-2020
|
|
|
8
|
GT80090
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
349.597 NG-C
|
Giáo trình
|
8
|
Hạn trả:08-03-2019
|
|
|
9
|
GT80091
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
349.597 NG-C
|
Giáo trình
|
9
|
Hạn trả:23-08-2021
|
|
|
10
|
GT83061
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
349.597 NG-C
|
Giáo trình
|
10
|
Hạn trả:06-05-2024
|
|
|
|
|
|
|