DDC
| 338.5 |
Tác giả TT
| Bộ Xây dựng |
Nhan đề
| Định mức dự toán xây dựng cơ bản / Bộ Xây dựng |
Thông tin xuất bản
| H. :Xây dựng,1999 |
Mô tả vật lý
| 389tr. ;30cm. |
Từ khóa tự do
| Máy xây dựng |
Từ khóa tự do
| Vật liệu xây dựng |
Từ khóa tự do
| Nhân công |
Từ khóa tự do
| Kết cấu xây lắp |
Địa chỉ
| TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(3): TK00512-4 |
|
000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 221 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | 3F7968F8-2736-44AC-B75A-08CCE4829CDC |
---|
005 | 201608260939 |
---|
008 | 160608s1999 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c38.000 |
---|
039 | |y20160826094002|zlinhnm |
---|
082 | |a338.5|bBÔ-X |
---|
110 | |aBộ Xây dựng |
---|
245 | |aĐịnh mức dự toán xây dựng cơ bản /|cBộ Xây dựng |
---|
260 | |aH. :|bXây dựng,|c1999 |
---|
300 | |a389tr. ;|c30cm. |
---|
653 | |aMáy xây dựng |
---|
653 | |aVật liệu xây dựng |
---|
653 | |aNhân công |
---|
653 | |aKết cấu xây lắp |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK00512-4 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
TK00512
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
338.5 BÔ-X
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
2
|
TK00513
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
338.5 BÔ-X
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
3
|
TK00514
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
338.5 BÔ-X
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào