DDC
| 624.03 |
Tác giả CN
| Nguyễn Đạo Luật |
Nhan đề
|
Từ điển kỹ thuật thi công xây dựng Việt - Anh: = Vietnamese - English dictionary of construction engineering : Khoảng 13.000 thuật ngữ = About 13.000 terms / Nguyễn Đạo Luật |
Thông tin xuất bản
| H. : Khoa học và Kỹ thuật, 2013 |
Mô tả vật lý
| 499tr. ; 19cm. |
Từ khóa tự do
| Tiếng việt |
Từ khóa tự do
| Tiếng anh |
Từ khóa tự do
| Từ điển |
Từ khóa tự do
| Xây dựng |
Địa chỉ
| TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(3): TK06200-2 |
|
000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 22095 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 7D3128BD-A0AD-445F-B078-501E5F266773 |
---|
005 | 201809191601 |
---|
008 | 081223s2013 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c113000 |
---|
039 | |y20180919160155|zlinhnm |
---|
082 | |a624.03|bNG-L |
---|
100 | |aNguyễn Đạo Luật |
---|
245 | |a
Từ điển kỹ thuật thi công xây dựng Việt - Anh: = Vietnamese - English dictionary of construction engineering : |bKhoảng 13.000 thuật ngữ = About 13.000 terms / |cNguyễn Đạo Luật |
---|
260 | |aH. : |bKhoa học và Kỹ thuật, |c2013 |
---|
300 | |a499tr. ; |c19cm. |
---|
653 | |aTiếng việt |
---|
653 | |aTiếng anh |
---|
653 | |aTừ điển |
---|
653 | |aXây dựng |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK06200-2 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhao/nhap2018/tudienkythuatthicongxdthumbimage.jpg |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
TK06200
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
624.03 NG-L
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
2
|
TK06201
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
624.03 NG-L
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
3
|
TK06202
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
624.03 NG-L
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào