DDC
| 624.03 |
Tác giả CN
| Đoàn Định Kiến |
Nhan đề
| Từ điển Việt - Anh - Pháp kiến trúc và xây dựng : Dictionary of architecture and construcstion Vietnamese - English - Prench; Dictionnaire de l'architecture et de la construction Vietnamien - Anglais - Prancais / Đoàn Định Kiến, Đoàn Như Kim |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Xây dựng,2000 |
Mô tả vật lý
| 374tr. ;24cm. |
Từ khóa tự do
| Tiếng việt |
Từ khóa tự do
| Tiếng anh |
Từ khóa tự do
| Từ điển |
Từ khóa tự do
| Tiếng pháp |
Từ khóa tự do
| Kiến trúc |
Tác giả(bs) CN
| Đoàn Như Kim |
Địa chỉ
| TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(1): TK06205 |
|
000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 22094 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | 61714A6C-26A6-4200-83A4-309699B36AC7 |
---|
005 | 201809210838 |
---|
008 | 081223s2000 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180921083854|blinhnm|c20180921083829|dlinhnm|y20180919154849|zhuongpt |
---|
082 | |bĐO-K|a624.03 |
---|
100 | |aĐoàn Định Kiến |
---|
245 | |aTừ điển Việt - Anh - Pháp kiến trúc và xây dựng :|bDictionary of architecture and construcstion Vietnamese - English - Prench; Dictionnaire de l'architecture et de la construction Vietnamien - Anglais - Prancais /|cĐoàn Định Kiến, Đoàn Như Kim |
---|
260 | |aHà Nội :|bXây dựng,|c2000 |
---|
300 | |a374tr. ;|c24cm. |
---|
653 | |aTiếng việt |
---|
653 | |aTiếng anh |
---|
653 | |aTừ điển |
---|
653 | |aTiếng pháp |
---|
653 | |aKiến trúc |
---|
700 | |aĐoàn Như Kim |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(1): TK06205 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhao/nhap2018/tudienvietanhphapthumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
TK06205
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
624.03 ĐO-K
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào