
DDC
| 624.03 |
Tác giả CN
| Đoàn Như Kim |
Nhan đề
| Từ điển Pháp - Việt kiến trúc - Xây dựng = Dictionnaire del'architecture et du baatiment Francais - Vietnamien / Đoàn Như Kim, Đoàn Định Kiến, Nguyễn Đăng Hưng |
Thông tin xuất bản
| H.:Văn hóa thông tin,1999 |
Mô tả vật lý
| 381tr. ;19cm. |
Từ khóa tự do
| Tiếng việt |
Từ khóa tự do
| Kiến trúc |
Từ khóa tự do
| Từ điển |
Từ khóa tự do
| Tiếng pháp |
Tác giả(bs) CN
| Đoàn Định Kiến |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Đăng Hưng |
Địa chỉ
| TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(1): TK06204 |
|
000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 22092 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | A64F741E-A446-406F-9A36-559DE49CC849 |
---|
005 | 201809210836 |
---|
008 | 081223s1999 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180921083638|blinhnm|c20180919162641|dlinhnm|y20180919153514|zhuongpt |
---|
082 | |bĐO-K|a624.03 |
---|
100 | |aĐoàn Như Kim |
---|
245 | |aTừ điển Pháp - Việt kiến trúc - Xây dựng = Dictionnaire del'architecture et du baatiment Francais - Vietnamien /|cĐoàn Như Kim, Đoàn Định Kiến, Nguyễn Đăng Hưng |
---|
260 | |aH.:|bVăn hóa thông tin,|c1999 |
---|
300 | |a381tr. ;|c19cm. |
---|
653 | |aTiếng việt |
---|
653 | |aKiến trúc |
---|
653 | |aTừ điển |
---|
653 | |aTiếng pháp |
---|
700 | |aĐoàn Định Kiến |
---|
700 | |aNguyễn Đăng Hưng |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(1): TK06204 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhao/nhap2018/tudienphapvietthumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
TK06204
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
624.03 ĐO-K
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào