DDC
| 515 |
Tác giả CN
| Na - Ta - Xôn, I. P. |
Nhan đề
| Lý thuyết hàm số biến số thực / I.P. Na - Ta - Xôn; Người dịch: Phan Đức Chính; Lời giới thiệu: Hoàng Tụy |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục,1961 |
Mô tả vật lý
| 592tr. ;21cm. |
Từ khóa tự do
| Biến số |
Từ khóa tự do
| Hàm số |
Tác giả(bs) CN
| Hoàng Tụy |
Tác giả(bs) CN
| Phan Đức Chính |
Địa chỉ
| TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(1): TK06198 |
|
000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 22090 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | 3CA4795F-7C8E-44F6-9D9E-145626A28271 |
---|
005 | 201809191517 |
---|
008 | 081223s1961 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180919151740|blinhnm|y20180919151725|zlinhnm |
---|
082 | |a515|bNAT |
---|
100 | |aNa - Ta - Xôn, I. P. |
---|
245 | |aLý thuyết hàm số biến số thực /|cI.P. Na - Ta - Xôn; Người dịch: Phan Đức Chính; Lời giới thiệu: Hoàng Tụy |
---|
260 | |aH. :|bGiáo dục,|c1961 |
---|
300 | |a592tr. ;|c21cm. |
---|
653 | |aBiến số |
---|
653 | |aHàm số |
---|
700 | |aHoàng Tụy |
---|
700 | |aPhan Đức Chính |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(1): TK06198 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhao/nhap2018/lythuyethamsobienthucthumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
TK06198
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
515 NAT
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào