DDC
| 691 |
Tác giả CN
| Trần Văn Địch |
Nhan đề
| Sổ tay thép thế giới / GS. TS Trần Văn Địch, PGS.TS Ngô Trí Phúc |
Lần xuất bản
| In lần thứ hai có sửa chữa, bổ sung |
Thông tin xuất bản
| H. :Khoa học và Kỹ thuật,2006 |
Mô tả vật lý
| 1944tr. ;24cm. |
Tóm tắt
| Sổ tay vật liệu |
Từ khóa tự do
| Thép |
Tác giả(bs) CN
| Ngô Trí Phúc |
Địa chỉ
| TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(2): TK06193-4 |
|
000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 22088 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | D2F4A2FE-7642-4857-93DD-3741DB715277 |
---|
005 | 201809191453 |
---|
008 | 081223s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c260000 |
---|
039 | |a20180919145039|bhuongpt|y20180919144039|zlinhnm |
---|
082 | |a691|bTR-Đ |
---|
100 | |aTrần Văn Địch |
---|
245 | |aSổ tay thép thế giới /|cGS. TS Trần Văn Địch, PGS.TS Ngô Trí Phúc |
---|
250 | |aIn lần thứ hai có sửa chữa, bổ sung |
---|
260 | |aH. :|bKhoa học và Kỹ thuật,|c2006 |
---|
300 | |a1944tr. ;|c24cm. |
---|
520 | |aSổ tay vật liệu |
---|
653 | |aThép |
---|
700 | |aNgô Trí Phúc |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(2): TK06193-4 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhao/nhap2018/sotaythepthegioithumbimage.jpg |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
TK06193
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
691 TR-Đ
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
2
|
TK06194
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
691 TR-Đ
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào