
DDC
| 690.01 |
Nhan đề
| Hệ thống các quy chuẩn và tiêu chuẩn mới nhất trong ngành xây dựng / Sưu tầm: Quí Long, Kim Thư |
Thông tin xuất bản
| H. :Giao thông Vận tải,2010 |
Mô tả vật lý
| 497tr. :minh họa ;28cm. |
Từ khóa tự do
| Tiêu chuẩn |
Từ khóa tự do
| Quy chuẩn |
Từ khóa tự do
| Xây dựng |
Địa chỉ
| TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(1): TK06192 |
|
000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 22087 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | B1F2BA1C-A636-4378-9D44-9719DB33CF35 |
---|
005 | 201809191428 |
---|
008 | 081223s2010 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c298000 |
---|
039 | |y20180919142817|zlinhnm |
---|
082 | |a690.01|bHÊ-T |
---|
245 | |aHệ thống các quy chuẩn và tiêu chuẩn mới nhất trong ngành xây dựng /|cSưu tầm: Quí Long, Kim Thư |
---|
260 | |aH. :|bGiao thông Vận tải,|c2010 |
---|
300 | |a497tr. :|bminh họa ;|c28cm. |
---|
653 | |aTiêu chuẩn |
---|
653 | |aQuy chuẩn |
---|
653 | |aXây dựng |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(1): TK06192 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhao/nhap2018/hethongcactieuchuanquychuanthumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
TK06192
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
690.01 HÊ-T
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào