| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 22082 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | 9FB3D02A-C6E1-4C3E-AF86-82F34949E2D2 |
---|
005 | 201809191431 |
---|
008 | 081223s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c70000 |
---|
039 | |a20180919143147|blinhnm|y20180919100531|zlinhnm |
---|
082 | |a691|bSÔ-T (2) |
---|
245 | |aSổ tay vật liệu cho người làm xây dựng.|nTập 2 /|cQuang Hùng... [et al.] |
---|
260 | |aH. :|bThanh niên,|c2006 |
---|
300 | |a619tr. :|bminh họa ;|c21cm. |
---|
653 | |aSổ tay vật liệu |
---|
653 | |aVật liệu xây dựng |
---|
700 | |aHoàng Phương |
---|
700 | |aQuang Hùng |
---|
700 | |aTrần Vũ Khanh |
---|
700 | |aTống Phước Hằng |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK06189-91 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhao/nhap2018/vatlieuchonguoilamxd t2thumbimage.jpg |
---|
890 | |a3|b0|c1|d1 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
TK06189
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
691 SÔ-T (2)
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
2
|
TK06190
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
691 SÔ-T (2)
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
3
|
TK06191
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
691 SÔ-T (2)
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
|
|
|
|