DDC
| 711.58 |
Tác giả CN
| Trương Ngọc Lân |
Nhan đề
| Tổ chức không gian sinh hoạt cộng đồng xóm giềng cho các khu ở đô thị tại Hà Nội :Luận án tiến sĩ chuyên ngành Kiến trúc; Mã số: 62580102 /Trương Ngọc Lân; Cán bộ hướng dẫn: PGS.TSKH Nguyễn Văn Đỉnh |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội,ĐHXD2018 : |
Mô tả vật lý
| 151 tr. + phụ lục ;30 cm. |
Từ khóa tự do
| Hà Nội |
Từ khóa tự do
| Không gian sinh hoạt cộng đồng |
Từ khóa tự do
| Khu đô thị |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Văn Đỉnh |
Địa chỉ
| TVXDKho Luận án- Phòng đoc mở tầng 3(1): LA00226 |
|
000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 21840 |
---|
002 | 42 |
---|
004 | 700F755C-A8A2-4401-A36D-E08F380AC45B |
---|
005 | 201810031516 |
---|
008 | 081223s2018 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20181003151401|bthuctap1|c20180921153309|dlinhnm|y20180809085434|zhuongpt |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a711.58|bTR-L |
---|
100 | |aTrương Ngọc Lân |
---|
245 | |aTổ chức không gian sinh hoạt cộng đồng xóm giềng cho các khu ở đô thị tại Hà Nội :|bLuận án tiến sĩ chuyên ngành Kiến trúc; Mã số: 62580102 /|cTrương Ngọc Lân; Cán bộ hướng dẫn: PGS.TSKH Nguyễn Văn Đỉnh |
---|
260 | |aHà Nội,|c2018 :|bĐHXD |
---|
300 | |a151 tr. + phụ lục ;|c30 cm. |
---|
653 | |aHà Nội |
---|
653 | |aKhông gian sinh hoạt cộng đồng |
---|
653 | |aKhu đô thị |
---|
700 | |aNguyễn Văn Đỉnh |
---|
852 | |aTVXD|bKho Luận án- Phòng đoc mở tầng 3|j(1): LA00226 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/anhbia/tiensi/nhap2018/truongngoclan_kientructhumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
LA00226
|
Kho Luận án- Phòng đoc mở tầng 3
|
711.58 TR-L
|
Luận văn, Luận án
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào