DDC
| 363.7 |
Tác giả CN
| Phạm Ngọc Đăng |
Nhan đề
| Quản lý môi trường đô thị và khu công nghiệp/ GS.TSKH. Phạm Ngọc Đăng |
Thông tin xuất bản
| H. :xây dựng,2000 |
Mô tả vật lý
| 282tr. ;24cm. |
Từ khóa tự do
| Đô thị |
Từ khóa tự do
| Khu công nghiệp |
Từ khóa tự do
| Quản lý môi trường |
Địa chỉ
| TVXDKho giáo trình - Tầng 5(287): GT49863-50149 |
Địa chỉ
| TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(3): TK00701-3 |
| 000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 217 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | C5CB41C8-7082-4503-BFE4-4A055B413837 |
---|
005 | 201810170913 |
---|
008 | 160608s2000 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c38000 |
---|
039 | |a20181017091343|bthuygt|c20181017091142|dhuongpt|y20160826092226|zanhnq |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a363.7|bPH-Đ |
---|
100 | |aPhạm Ngọc Đăng|cGS.TSKH |
---|
245 | |aQuản lý môi trường đô thị và khu công nghiệp/|cGS.TSKH. Phạm Ngọc Đăng |
---|
260 | |aH. :|bxây dựng,|c2000 |
---|
300 | |a282tr. ;|c24cm. |
---|
653 | |aĐô thị |
---|
653 | |aKhu công nghiệp |
---|
653 | |aQuản lý môi trường |
---|
852 | |aTVXD|bKho giáo trình - Tầng 5|j(287): GT49863-50149 |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK00701-3 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachgiaotrinh/giaotrinh_hoico/quanlymoitruongdothivakhucongnghiepthumbimage.jpg |
---|
890 | |a290|b17|c1|d4 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
TK00701
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
363.7 PH-Đ
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
|
2
|
TK00702
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
363.7 PH-Đ
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
|
3
|
TK00703
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
363.7 PH-Đ
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
|
4
|
GT49874
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
363.7 PH-Đ
|
Giáo trình
|
15
|
|
|
|
5
|
GT49875
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
363.7 PH-Đ
|
Giáo trình
|
16
|
|
|
|
6
|
GT49876
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
363.7 PH-Đ
|
Giáo trình
|
17
|
|
|
|
7
|
GT49877
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
363.7 PH-Đ
|
Giáo trình
|
18
|
|
|
|
8
|
GT49878
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
363.7 PH-Đ
|
Giáo trình
|
19
|
|
|
|
9
|
GT49879
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
363.7 PH-Đ
|
Giáo trình
|
20
|
|
|
|
10
|
GT49880
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
363.7 PH-Đ
|
Giáo trình
|
21
|
|
|
|
|
|
|
|