
DDC
| 515 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Đình Trí |
Nhan đề
| Bài tập toán cao cấp /. Tập 2, Phép tính giải tích một biến /Nguyễn Đình Trí (chủ biên ); Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh. |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 2 có chỉnh lý |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Giáo dục,2002 |
Mô tả vật lý
| 272 tr. ;21 cm. |
Từ khóa tự do
| Toán cao cấp |
Từ khóa tự do
| Tích phân |
Từ khóa tự do
| vi phân |
Từ khóa tự do
| Đạo hàm |
Từ khóa tự do
| Hàm số một biến |
Tác giả(bs) CN
| Tạ, Văn Đĩnh |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Hồ Quỳnh |
Địa chỉ
| TVXDKho giáo trình - Tầng 5(37): GT14313-49 |
Địa chỉ
| TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(3): TK00488-90 |
| 000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 216 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | ABC81697-502F-4D7B-9B0E-D4653B204876 |
---|
005 | 202007071040 |
---|
008 | 160608s2002 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c14,600 |
---|
039 | |a20200707104025|bthuydh|c20200703140207|dthuydh|y20160826092159|zthuydh |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a515|bNG-T(2) |
---|
100 | |aNguyễn, Đình Trí|eChủ biên |
---|
245 | |aBài tập toán cao cấp /.|nTập 2,|pPhép tính giải tích một biến /|cNguyễn Đình Trí (chủ biên ); Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh. |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 2 có chỉnh lý |
---|
260 | |aHà Nội :|bGiáo dục,|c2002 |
---|
300 | |a272 tr. ;|c21 cm. |
---|
653 | |aToán cao cấp |
---|
653 | |aTích phân |
---|
653 | |avi phân |
---|
653 | |aĐạo hàm |
---|
653 | |aHàm số một biến |
---|
700 | |aTạ, Văn Đĩnh |
---|
700 | |aNguyễn, Hồ Quỳnh |
---|
852 | |aTVXD|bKho giáo trình - Tầng 5|j(37): GT14313-49 |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK00488-90 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachgiaotrinh/giaotrinh_hoico/bttoancaocapt2thumbimage.jpg |
---|
890 | |a40|b42|c1|d16 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
TK00488
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
515 NG - T
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
2
|
TK00489
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
515 NG - T
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
3
|
TK00490
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
515 NG - T
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
4
|
GT14313
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
515 NG - T(2)
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
|
5
|
GT14314
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
515 NG - T(2)
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
|
6
|
GT14315
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
515 NG - T(2)
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
|
7
|
GT14316
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
515 NG - T(2)
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
|
8
|
GT14317
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
515 NG - T(2)
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
|
9
|
GT14318
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
515 NG - T(2)
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
|
10
|
GT14319
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
515 NG - T(2)
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
|
|
|
|
|