DDC
| 526.9 |
Tác giả CN
| Phạm Văn Chuyên |
Nhan đề
| Hướng dẫn thực hành trắc địa đại cương/ PGS. TS. Phạm Văn Chuyên |
Thông tin xuất bản
| H. :Xây dựng,2005 |
Mô tả vật lý
| 128 tr. ;27 cm. |
Từ khóa tự do
| Trắc địa |
Từ khóa tự do
| Máy kinh vĩ điện tử |
Từ khóa tự do
| Máy kinh vĩ quang học |
Từ khóa tự do
| Máy ni vô |
Địa chỉ
| TVXDKho giáo trình - Tầng 5(134): GT11831-924, GT79848-87 |
Địa chỉ
| TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(3): TK00485-7 |
| 000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 214 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 4AE3C3B3-20DA-4A76-B91E-8D1A656EDC16 |
---|
005 | 201810170915 |
---|
008 | 160608s2005 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c24,000 |
---|
039 | |a20181017091209|bhuongpt|c20181015160351|dthuygt|y20160826091932|zthanhpm |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a526.9|bPH - C |
---|
100 | |aPhạm Văn Chuyên|cPGS. TS. |
---|
245 | |aHướng dẫn thực hành trắc địa đại cương/|cPGS. TS. Phạm Văn Chuyên |
---|
260 | |aH. :|bXây dựng,|c2005 |
---|
300 | |a128 tr. ;|c27 cm. |
---|
653 | |aTrắc địa |
---|
653 | |aMáy kinh vĩ điện tử |
---|
653 | |aMáy kinh vĩ quang học |
---|
653 | |aMáy ni vô |
---|
852 | |aTVXD|bKho giáo trình - Tầng 5|j(134): GT11831-924, GT79848-87 |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK00485-7 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachgiaotrinh/hoico/giaibttracdia 2005thumbimage.jpg |
---|
890 | |a137|b482|c1|d38 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
TK00485
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
526.9 PH - C
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
|
2
|
TK00486
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
526.9 PH - C
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
|
3
|
TK00487
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
526.9 PH - C
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
|
4
|
GT11831
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
526.9 PH - C
|
Giáo trình
|
4
|
Sách mất - Sách đền
|
|
|
5
|
GT11832
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
526.9 PH - C
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
|
6
|
GT11833
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
526.9 PH - C
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
|
7
|
GT11834
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
526.9 PH - C
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
|
8
|
GT11835
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
526.9 PH - C
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
|
9
|
GT11836
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
526.9 PH - C
|
Giáo trình
|
9
|
Hạn trả:26-03-2021
|
|
|
10
|
GT11837
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
526.9 PH - C
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
|
|
|
|
|