|
000 | 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 21134 |
---|
002 | 22 |
---|
004 | 0162BBB7-5512-4CD3-AF7A-9F17EEB75805 |
---|
005 | 201804201453 |
---|
008 | 180420s2002 xxu eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20180420145347|zthuctap2 |
---|
041 | |aeng |
---|
082 | |a005.13|bKAM |
---|
100 | |aKamin, Samuel N. |
---|
245 | |aAn introduction to computer science using java sencond edition /|cSamuel N. Kamin |
---|
260 | |aNewYork :|bMcGraw-Hill,|c2002 |
---|
300 | |a753p. :|bill. ;|c24cm. |
---|
653 | |aComputer program language |
---|
653 | |aComputer science |
---|
700 | |aEdward M. Reingold |
---|
700 | |aM. Dennis Mickunas |
---|
852 | |aTVXD|bKho Ngoại văn - Phòng đọc mở tầng 3|j(1): NV00290 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachngoaivan/av/av1975thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
NV00290
|
Kho Ngoại văn - Phòng đọc mở tầng 3
|
005.13 KAM
|
Sách Ngoại Văn
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào