|
000 | 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 21130 |
---|
002 | 22 |
---|
004 | 1E7942E4-0D4F-4091-A189-0667D56D9293 |
---|
005 | 201804201438 |
---|
008 | 180420s1997 xxu eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0070116857 |
---|
039 | |a20180420143859|bthuctap1|y20180420143750|zthuctap1 |
---|
082 | |a005.1|bCHO |
---|
100 | |aChorfas, Dimitris N |
---|
245 | |aVisual programming technology /|cDimitris N. Chorafas |
---|
260 | |aUnited States :|bMcGraw-Hill,|c1997 |
---|
300 | |a353p :|bill ;|c30cm. |
---|
653 | |aVisual progranmming |
---|
653 | |aVisual progranmming languages |
---|
852 | |aTVXD|bKho Ngoại văn - Phòng đọc mở tầng 3|j(1): NV00286 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachngoaivan/av/av9322003thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
NV00286
|
Kho Ngoại văn - Phòng đọc mở tầng 3
|
005.1 CHO
|
Sách Ngoại Văn
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào