DDC
| 515.2 |
Nhan đề
| Giải tích I : Phép tính vi phân, tích phân và chuỗi : Giáo trình dùng cho sinh viên Trường Đại học Xây dựng Hà Nội và sinh các Trường Đại học, Cao đẳng / Nguyễn Ngọc Cừ...[et.al.] |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Đại học Quốc gia,2005 |
Mô tả vật lý
| 239 tr. ;24 cm. |
Từ khóa tự do
| Tích phân |
Từ khóa tự do
| Vi phân |
Từ khóa tự do
| Chuỗi |
Từ khóa tự do
| Giải tích |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Ngọc Cừ |
Địa chỉ
| TVXDKho giáo trình - Tầng 5(367): GT09792-991, GT10627-716, GT29919-23, GT79285-95, GT82424-73, GT84125-35 |
Địa chỉ
| TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(3): TK00476-8 |
| 000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 211 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 7B462C93-BE7D-4D92-BD5D-728C0B77865F |
---|
005 | 202007071039 |
---|
008 | 160608s2005 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c25,000 |
---|
039 | |a20200707103956|bthuydh|c20200703140150|dthuydh|y20160826091403|zthuydh |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a515.2|bGIA |
---|
245 | |aGiải tích I : Phép tính vi phân, tích phân và chuỗi :|bGiáo trình dùng cho sinh viên Trường Đại học Xây dựng Hà Nội và sinh các Trường Đại học, Cao đẳng /|cNguyễn Ngọc Cừ...[et.al.] |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Quốc gia,|c2005 |
---|
300 | |a239 tr. ;|c24 cm. |
---|
653 | |aTích phân |
---|
653 | |aVi phân |
---|
653 | |aChuỗi |
---|
653 | |aGiải tích |
---|
700 | |aNguyễn, Ngọc Cừ |
---|
852 | |aTVXD|bKho giáo trình - Tầng 5|j(367): GT09792-991, GT10627-716, GT29919-23, GT79285-95, GT82424-73, GT84125-35 |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK00476-8 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachgiaotrinh/hoico/giaitichi_nguyenngoccu2005thumbimage.jpg |
---|
890 | |a370|b1029|c1|d166 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
TK00476
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
515.2 GIA
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
|
2
|
TK00477
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
515.2 GIA
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
|
3
|
TK00478
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
515.2 GIA
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
|
4
|
GT09832
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
515.2 GIA
|
Giáo trình
|
44
|
Hạn trả:10-04-2023
|
|
|
5
|
GT09833
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
515.2 GIA
|
Giáo trình
|
45
|
|
|
|
6
|
GT09834
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
515.2 GIA
|
Giáo trình
|
46
|
Hạn trả:16-09-2021
|
|
|
7
|
GT09835
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
515.2 GIA
|
Giáo trình
|
47
|
Sách mất - Sách đền
|
|
|
8
|
GT09836
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
515.2 GIA
|
Giáo trình
|
48
|
Hạn trả:20-08-2021
|
|
|
9
|
GT09837
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
515.2 GIA
|
Giáo trình
|
49
|
Hạn trả:17-03-2023
|
|
|
10
|
GT09838
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
515.2 GIA
|
Giáo trình
|
50
|
Hạn trả:05-06-2020
|
|
|
|
|
|
|