| 000 | 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 21060 |
---|
002 | 22 |
---|
004 | C5495822-30C4-43C1-B487-F8678D78BFEF |
---|
005 | 201804101553 |
---|
008 | 180410s1916 xxu eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20180410155332|zthuctap2 |
---|
041 | |aEng |
---|
082 | |a005|bSTU |
---|
100 | |aSturrock, Charles, P. |
---|
245 | |aComputerization and Networking of Materials Databases: Fourth Volume /|cCharles P. Sturrock |
---|
260 | |aU.S.A :|bASTM,|c1916 |
---|
300 | |a284p. :|bill ;|c20cm. |
---|
653 | |aConcurrent Engineering |
---|
653 | |aDatabase |
---|
700 | |aEditors, Begeley, Edwin, F. |
---|
852 | |aTVXD|bKho Ngoại văn - Phòng đọc mở tầng 3|j(1): NV00266 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachngoaivan/av/av1683thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
NV00266
|
Kho Ngoại văn - Phòng đọc mở tầng 3
|
005 STU
|
Sách Ngoại Văn
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|