
DDC
| 004.66 |
Tác giả CN
| Coover, Edwin, R. |
Nhan đề
| ATM Switches Coover / Edwin R. Coover |
Thông tin xuất bản
| London :Artech House,1997 |
Mô tả vật lý
| 336p. :ill ;24cm |
Từ khóa tự do
| ATM |
Từ khóa tự do
| Cells |
Địa chỉ
| TVXDKho Ngoại văn - Phòng đọc mở tầng 3(1): NV00252 |
|
000 | 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 21047 |
---|
002 | 22 |
---|
004 | 2F1D60F2-D8D9-4CA7-809E-DA4E95283698 |
---|
005 | 201804101522 |
---|
008 | 180410s1997 xxu eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a089006783 |
---|
039 | |y20180410152224|zthuctap2 |
---|
041 | |aEng |
---|
082 | |a004.66|bCOO |
---|
100 | |aCoover, Edwin, R. |
---|
245 | |aATM Switches Coover /|cEdwin R. Coover |
---|
260 | |aLondon :|bArtech House,|c1997 |
---|
300 | |a336p. :|bill ;|c24cm |
---|
653 | |aATM |
---|
653 | |aCells |
---|
852 | |aTVXD|bKho Ngoại văn - Phòng đọc mở tầng 3|j(1): NV00252 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachngoaivan/av/av922thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
NV00252
|
Kho Ngoại văn - Phòng đọc mở tầng 3
|
004.66 COO
|
Sách Ngoại Văn
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào