|
000 | 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 21040 |
---|
002 | 22 |
---|
004 | 304B3A0A-53DE-445B-B222-96C8953AD67C |
---|
005 | 201804101524 |
---|
008 | 180410s2005 xxu eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0071445625 |
---|
039 | |a20180410152424|bthuctap2|c20180410145813|dthuctap2|y20180410145518|zthuctap2 |
---|
041 | |aEng |
---|
082 | |a004.68|bKRA |
---|
100 | |aKramer, Glen |
---|
245 | |aEthernet passive optical networks /|cGlen Kramer |
---|
260 | |aNew York :|bMcGraw- Hill,|c2005 |
---|
300 | |a307p. :|bill ;|c20cm |
---|
653 | |aLaser Control Function |
---|
653 | |aPON Enabling Technologies |
---|
852 | |aTVXD|bKho Ngoại văn - Phòng đọc mở tầng 3|j(1): NV00245 |
---|
856 | |uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachngoaivan/av/av2005.jpg |
---|
856 | |uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachngoaivan/av/av2293.jpg |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachngoaivan/av/av2293thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
NV00245
|
Kho Ngoại văn - Phòng đọc mở tầng 3
|
004.68 KRA
|
Sách Ngoại Văn
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào