
DDC
| 005 |
Tác giả CN
| Counihan, Martin |
Nhan đề
| Fortran 95 / Martin Counihan |
Thông tin xuất bản
| London :UCL Fress,1996 |
Mô tả vật lý
| 401p. :ill. ;24cm. |
Từ khóa tự do
| Fortran module |
Từ khóa tự do
| Types of data |
Địa chỉ
| TVXDKho Ngoại văn - Phòng đọc mở tầng 3(1): NV00236 |
|
000 | 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 21033 |
---|
002 | 22 |
---|
004 | 2B2AF7CD-E5AB-43E3-BBB9-2B060D406CC8 |
---|
005 | 201811120850 |
---|
008 | 180410s1996 xxu eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a1857283678 |
---|
039 | |a20181112084651|bhuongpt|y20180410143513|zthuctap2 |
---|
041 | |aeng |
---|
082 | |a005|bCOU |
---|
100 | |aCounihan, Martin |
---|
245 | |aFortran 95 /|cMartin Counihan |
---|
260 | |aLondon :|bUCL Fress,|c1996 |
---|
300 | |a401p. :|bill. ;|c24cm. |
---|
653 | |aFortran module |
---|
653 | |aTypes of data |
---|
852 | |aTVXD|bKho Ngoại văn - Phòng đọc mở tầng 3|j(1): NV00236 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachngoaivan/av/av2053thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
NV00236
|
Kho Ngoại văn - Phòng đọc mở tầng 3
|
005 COU
|
Sách Ngoại Văn
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào