DDC
| 690.42 |
Nhan đề
| Hướng dẫn lựa chọn xây dựng và sử dụng nhà tiêu chi phí thấp cho hộ gia đình : Tài liệu dành cho tuyên truyền viên / PGS.TS Nguyễn Việt Anh... [et al.] |
Thông tin xuất bản
| H. :Y học,2016 |
Mô tả vật lý
| 71tr. :minh họa ;30cm. |
Tóm tắt
| Giới thiệu hình ảnh các mô hình nhà vệ sinh chi phí thấp, ưu nhược điểm, điều kiện áp dụng, chi phí, độ bền và khả năng nâng cấp trong tương lai |
Từ khóa tự do
| Hộ gia đình |
Từ khóa tự do
| Kỹ thuật xây dựng |
Từ khóa tự do
| Chi phí thấp |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Việt Anh |
Tác giả(bs) CN
| Dương Chí Nam |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Thị Liên Hương |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Bích Thủy |
Tác giả(bs) CN
| Đỗ Mạnh Cường |
Địa chỉ
| TVXDKho giáo trình - Tầng 5(30): GT78541-70 |
Địa chỉ
| TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(3): TK06135-7 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 21031 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | D7835A7D-510E-42CD-A389-0EB0BD6256BC |
---|
005 | 201804100958 |
---|
008 | 081223s2016 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786046620808 |
---|
039 | |a20180410095742|blinhnm|y20180410095706|zlinhnm |
---|
082 | |a690.42|bHƯƠ |
---|
245 | |aHướng dẫn lựa chọn xây dựng và sử dụng nhà tiêu chi phí thấp cho hộ gia đình :|bTài liệu dành cho tuyên truyền viên /|cPGS.TS Nguyễn Việt Anh... [et al.] |
---|
260 | |aH. :|bY học,|c2016 |
---|
300 | |a71tr. :|bminh họa ;|c30cm. |
---|
520 | |aGiới thiệu hình ảnh các mô hình nhà vệ sinh chi phí thấp, ưu nhược điểm, điều kiện áp dụng, chi phí, độ bền và khả năng nâng cấp trong tương lai |
---|
653 | |aHộ gia đình |
---|
653 | |aKỹ thuật xây dựng |
---|
653 | |aChi phí thấp |
---|
700 | |aNguyễn Việt Anh |
---|
700 | |aDương Chí Nam |
---|
700 | |aNguyễn Thị Liên Hương |
---|
700 | |aNguyễn Bích Thủy |
---|
700 | |aĐỗ Mạnh Cường |
---|
852 | |aTVXD|bKho giáo trình - Tầng 5|j(30): GT78541-70 |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK06135-7 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhao/nhap2018/hdtuyentruyenvienthumbimage.jpg |
---|
890 | |a33|b11|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
TK06135
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
690.42 HƯƠ
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
2
|
TK06136
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
690.42 HƯƠ
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
3
|
TK06137
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
690.42 HƯƠ
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
4
|
GT78541
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
690.42 HƯƠ
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
5
|
GT78542
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
690.42 HƯƠ
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
6
|
GT78543
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
690.42 HƯƠ
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
7
|
GT78544
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
690.42 HƯƠ
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
8
|
GT78545
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
690.42 HƯƠ
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
9
|
GT78546
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
690.42 HƯƠ
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
10
|
GT78547
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
690.42 HƯƠ
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|