|
000 | 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 21012 |
---|
002 | 22 |
---|
004 | BA29E488-56DF-48CF-BB3B-7EA476900644 |
---|
005 | 201804051608 |
---|
008 | 180405s1998 xxu eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20180405160819|zthuctap2 |
---|
041 | |aeng |
---|
082 | |a004.36|bYAR |
---|
100 | |aYarborough, Wiliam J. |
---|
245 | |aBuilding communication networks with distributed objects /|cWiliam J. Yarborough |
---|
260 | |aNewYork :|bMcGraw-Hill,|c1998 |
---|
300 | |a212p. :|bill. ;|c24cm. |
---|
653 | |aElectronic data processing |
---|
653 | |aClient server computing |
---|
653 | |aObject oriented programming |
---|
852 | |aTVXD|bKho Ngoại văn - Phòng đọc mở tầng 3|j(2): NV00209-10 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachngoaivan/av/av1047thumbimage.jpg |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
NV00209
|
Kho Ngoại văn - Phòng đọc mở tầng 3
|
004.36 YAR
|
Sách Ngoại Văn
|
1
|
|
|
|
2
|
NV00210
|
Kho Ngoại văn - Phòng đọc mở tầng 3
|
004.36 YAR
|
Sách Ngoại Văn
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào