|
000 | 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 21003 |
---|
002 | 22 |
---|
004 | C90AF072-828D-4AE5-8938-37A5C7DE8EEC |
---|
005 | 201804051531 |
---|
008 | 180405s2000 xxu eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a1580530923 |
---|
039 | |y20180405153159|zthuctap2 |
---|
041 | |aeng |
---|
082 | |a004.6|bBIN |
---|
100 | |aBing, Benny |
---|
245 | |aHigh speed wireless ATM and LANs /|cBenny Bing |
---|
260 | |aLondon :|bArtech House,|c2000 |
---|
300 | |a249p. :|bill. ;|c24cm. |
---|
653 | |aAsynchronous transfer mode |
---|
653 | |aLocal area network |
---|
653 | |aWireless commuication systems |
---|
852 | |aTVXD|bKho Ngoại văn - Phòng đọc mở tầng 3|j(1): NV00199 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachngoaivan/av/av935thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
NV00199
|
Kho Ngoại văn - Phòng đọc mở tầng 3
|
004.6 BIN
|
Sách Ngoại Văn
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào