|
000 | 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 21000 |
---|
002 | 22 |
---|
004 | DD16FB0D-B5CA-4DCC-8894-27B6710C0B95 |
---|
005 | 201804051520 |
---|
008 | 180405s2003 xxu eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0070248443 |
---|
039 | |a20180405152015|bthuctap2|y20180405151929|zthuctap2 |
---|
041 | |aeng |
---|
082 | |a004.6|bGRI |
---|
100 | |aGrinberg, Arkady |
---|
245 | |aSeamless networks interoperating wireless and wieline networks |
---|
260 | |aNewYork :|bMcGraw-Hill,|c2003 |
---|
300 | |a258p. :|bill. ;|c24cm. |
---|
653 | |aInternetwork telecommunitation |
---|
653 | |aWireless communica tion systems |
---|
852 | |aTVXD|bKho Ngoại văn - Phòng đọc mở tầng 3|j(1): NV00196 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachngoaivan/av/av1044thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
NV00196
|
Kho Ngoại văn - Phòng đọc mở tầng 3
|
004.6 GRI
|
Sách Ngoại Văn
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào