DDC
| 004 |
Tác giả CN
| Paulson, JR. , Boyd |
Nhan đề
| Computer Applications in construction / Boyd Paulson, JR. |
Thông tin xuất bản
| New York :McGraw- Hill,1995 |
Mô tả vật lý
| 610p. :ill ;24cm. |
Từ khóa tự do
| Engineering |
Từ khóa tự do
| Contrators' |
Địa chỉ
| TVXDKho Ngoại văn - Phòng đọc mở tầng 3(1): NV00190 |
|
000 | 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 20994 |
---|
002 | 22 |
---|
004 | CDC0B870-A986-4219-9E2B-D7759E58E2B5 |
---|
005 | 201804051455 |
---|
008 | 180405s1995 xxu eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20180405145524|zthuctap2 |
---|
041 | |aEng |
---|
082 | |a004|bPAU |
---|
100 | |aPaulson, JR. , Boyd |
---|
245 | |aComputer Applications in construction /|cBoyd Paulson, JR. |
---|
260 | |aNew York :|bMcGraw- Hill,|c1995 |
---|
300 | |a610p. :|bill ;|c24cm. |
---|
653 | |aEngineering |
---|
653 | |aContrators' |
---|
852 | |aTVXD|bKho Ngoại văn - Phòng đọc mở tầng 3|j(1): NV00190 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachngoaivan/av/av229thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
NV00190
|
Kho Ngoại văn - Phòng đọc mở tầng 3
|
004 PAU
|
Sách Ngoại Văn
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào