|
000 | 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 20993 |
---|
002 | 22 |
---|
004 | 8C45400C-EDDE-4350-BFEC-7DBA403AF9C6 |
---|
005 | 201804051448 |
---|
008 | 180405s2003 xxu eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0071393897 |
---|
039 | |a20180405144839|bthuctap2|y20180405144724|zthuctap2 |
---|
041 | |aeng |
---|
082 | |a004.6|bBED |
---|
100 | |aBedell, Paul |
---|
245 | |aGigabit ethernet for metro area network /|cPaul Bedell |
---|
260 | |aNewYork :|bMcGraw-Hill,|c2003 |
---|
300 | |a329tr. :|bill. ;|c24cm. |
---|
653 | |aEthernet technology |
---|
653 | |aMetro network |
---|
852 | |aTVXD|bKho Ngoại văn - Phòng đọc mở tầng 3|j(1): NV00189 |
---|
856 | |uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachngoaivan/av/av2001.jpg |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachngoaivan/av/av2001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
NV00189
|
Kho Ngoại văn - Phòng đọc mở tầng 3
|
004.6 BED
|
Sách Ngoại Văn
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào