DDC
| 512.2 |
Tác giả CN
| Nguyễn Ngọc Cừ |
Nhan đề
| Giải tích II : Hàm nhiều biến - Tích phân hàm nhiều biến và phương trình vi phân / Nguyễn Ngọc Cừ, Lê Huy Đạm, Trịnh Danh Đằng |
Thông tin xuất bản
| H. :Đại học Quốc Gia Hà Nội,2006 |
Mô tả vật lý
| 287 tr. ;24 cm. |
Từ khóa tự do
| Toán cao cấp |
Từ khóa tự do
| Tích phân |
Từ khóa tự do
| Vi phân |
Tác giả(bs) CN
| Lê Huy Đạm |
Tác giả(bs) CN
| Trịnh Danh Đằng |
Địa chỉ
| TVXDKho giáo trình - Tầng 5(127): GT09992-10056, GT76201-16, GT79379-86, GT82474-96, GT84136-9, GT86868-77, GT92733 |
Địa chỉ
| TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(3): TK00666-8 |
| 000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 209 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 35E06A45-C3CF-4ABE-A60E-41E6A3286662 |
---|
005 | 201810170915 |
---|
008 | 160608s2006 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c32000 |
---|
039 | |a20181017091259|bhuongpt|c20181015160316|dthuygt|y20160826090844|zhoadt |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a512.2|bNG-C |
---|
100 | |aNguyễn Ngọc Cừ |
---|
245 | |aGiải tích II :|bHàm nhiều biến - Tích phân hàm nhiều biến và phương trình vi phân /|cNguyễn Ngọc Cừ, Lê Huy Đạm, Trịnh Danh Đằng |
---|
260 | |aH. :|bĐại học Quốc Gia Hà Nội,|c2006 |
---|
300 | |a287 tr. ;|c24 cm. |
---|
653 | |aToán cao cấp |
---|
653 | |aTích phân |
---|
653 | |aVi phân |
---|
700 | |aLê Huy Đạm |
---|
700 | |aTrịnh Danh Đằng |
---|
852 | |aTVXD|bKho giáo trình - Tầng 5|j(127): GT09992-10056, GT76201-16, GT79379-86, GT82474-96, GT84136-9, GT86868-77, GT92733 |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK00666-8 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachgiaotrinh/hoico/giairtichii_nguyenngoccu2006thumbimage.jpg |
---|
890 | |a130|b618|c1|d116 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
TK00666
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
512.2 NG - C
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
|
2
|
TK00667
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
512.2 NG - C
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
|
3
|
TK00668
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
512.2 NG - C
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
|
4
|
GT09992
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
512.2 NG - C
|
Giáo trình
|
4
|
Hạn trả:26-08-2023
|
|
|
5
|
GT09993
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
512.2 NG - C
|
Giáo trình
|
5
|
Hạn trả:30-04-2021
|
|
|
6
|
GT09994
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
512.2 NG - C
|
Giáo trình
|
6
|
Hạn trả:06-10-2022
|
|
|
7
|
GT09995
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
512.2 NG - C
|
Giáo trình
|
7
|
Hạn trả:04-11-2024
|
|
|
8
|
GT09996
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
512.2 NG - C
|
Giáo trình
|
8
|
Sách mất - Sách đền
|
|
|
9
|
GT09997
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
512.2 NG - C
|
Giáo trình
|
9
|
Hạn trả:24-10-2024
|
|
|
10
|
GT09998
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
512.2 NG - C
|
Giáo trình
|
10
|
Sách mất - Sách đền
|
|
|
|
|
|
|